Từ điển Thiều Chửu
畱 - lưu
① Dùng như chữ lưu 留.

Từ điển Trần Văn Chánh
畱 - lưu
Như 留.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
畱 - lưu
Ngừng lại — Ở lại — Để lại cho đời sau.


畱別 - lưu biệt || 畱步 - lưu bộ || 畱級 - lưu cấp || 畱照 - lưu chiếu || 畱名 - lưu danh || 畱學生 - lưu học sinh || 畱客 - lưu khách || 畱連 - lưu liên || 畱戀 - lưu luyến || 畱寓 - lưu ngụ || 畱任 - lưu nhiệm || 畱芳 - lưu phương || 畱心 - lưu tâm || 畱神 - lưu thần || 畱取 - lưu thủ || 畱存 - lưu tồn || 畱住 - lưu trú || 畱意 - lưu ý ||